Characters remaining: 500/500
Translation

ngụy binh

Academic
Friendly

Từ "ngụy binh" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ quân lính của các lực lượng phản động, không chính thống, thường những người chống lại chính quyền hợp pháp của một quốc gia. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người không trung thành với đất nước hoặc chính quyền.

Định nghĩa:
  • Ngụy binh: quân lính của lực lượng phản động, thường hoạt động chống lại chính quyền nhân dân hợp pháp.
Cách sử dụng:
  • Từ "ngụy binh" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến tranh, xung đột, hoặc trong các cuộc đấu tranh chính trị.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong cuộc chiến tranh, ngụy binh đã bị đánh bại bởi quân đội chính quy."
  2. Câu phức: "Mặc dù ngụy binh trang bị hiện đại, nhưng họ vẫn không thể chiến thắng trước lòng yêu nước của nhân dân."
  3. Cách sử dụng nâng cao: "Việc sử dụng ngụy binh trong chiến tranh không chỉ một chiến thuật quân sự còn thể hiện sự phân hóa sâu sắc trong xã hội."
Biến thể của từ:
  • Ngụy quân: Tương tự như "ngụy binh", từ này cũng chỉ về lực lượng quân sự không chính thống, thường của những nhóm phản kháng.
Từ gần giống:
  • Phản động: Chỉ những người hoặc lực lượng chống lại một hệ thống chính trị nhất định.
  • Quân phiệt: Chỉ những lực lượng quân đội hành động bạo lực, thường không tuân theo luật pháp.
Từ đồng nghĩa:
  • Phản quân: Có nghĩa tương tự với ngụy binh, chỉ quân lính của lực lượng chống đối.
Các từ liên quan:
  • Chính quyền: Cơ quan hoặc tổ chức điều hành một quốc gia.
  • Kháng chiến: Hành động chống lại một lực lượng xâm lược hoặc chính quyền một nhóm người không công nhận.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ngụy binh", cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể gây ra sự nhạy cảm trong các cuộc thảo luận về lịch sử hoặc chính trị, đặc biệt trong những xã hội nhiều tranh cãi về các cuộc chiến tranh chính quyền.

  1. Cg. Ngụy quân. Quân lính của lực lượng phản động chống lại chính quyền nhân dân hợp pháp.

Comments and discussion on the word "ngụy binh"